Thực đơn
Choi_Young-jae Âm nhạc[3]Năm | Bài hát | Link | Chú thích |
---|---|---|---|
2018 | At The Usual Time | [x] | "Wok of Love OST" part 2 |
I'm All Ears | [x] | với Park Jimin |
Năm | Tác phẩm | Ghi chú |
---|---|---|
2016 | Rewind (Album Flight Log: Departure) | Hợp tác cùng 조찬양, Command Freaks |
1:31AM | Hợp tác cùng Defsoul | |
Hey (Album Flight Log: Turbulence) | Hợp tác cùng 김원, 오현주 | |
Sick (Album Flight Log: Turbulence) | Hợp tác cùng Mark, Jackson Damon Sharp, Carlos Battey, Gregg Pagani | |
내하루 (My Day) | Hợp tác cùng 오현주 đăng trên Soundcloud | |
TRAUMA | Hợp tác cùng 오현주 đăng trên Soundcloud | |
2017 | 통화버튼 (Call button) | Hợp tác cùng J.praize, 오현주 đăng trên Soundcloud |
Sign (Album Flight Log: Arrival) | Hợp tác cùng Noday, Chloe | |
Victim Of Love | Góp giọng cùng Elliott Yamin Sáng tác: Sanjoy, Stephen Rezza | |
Moon U (Mini Album: 7For7) | Hợp tác cùng 주찬양, Maxx Song, Bambam, Command Freaks | |
잠들고 싶어 (I want to fall asleep) | Hợp tác cùng Noday đăng trên soundcloud | |
2018 | Hesitate (EP: Eyes On You) | Hợp tác cùng Amillo |
Nobody Knows (PRESENT: YOU) | Hợp tác cùng Pollen, LAVIN | |
2019 | Time out (Spinning top) | Hợp tác cùng Noday, Versa Choi |
Thực đơn
Choi_Young-jae Âm nhạc[3]Liên quan
Choi Choi Woo-shik Choi Soo-young Choi Min-ho (ca sĩ) Choi Sung-eun Choi Yu-jin Choi Tae-joon Choi Hyun-wook Choi Jung-hoon Choi Ji-wooTài liệu tham khảo
WikiPedia: Choi_Young-jae http://www.allkpop.com/article/2015/02/got7s-young... http://kprofiles.com/got7-members-profile/ https://soundcloud.com/ars333ars https://www.youtube.com/watch?v=5CDdAoXxD4M https://www.youtube.com/watch?v=CsDMrMEAXSk https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Choi_Y...